ISBN
| 9786044792590 |
DDC
| 617.9 |
Tác giả CN
| Tạ, Đức Luận |
Nhan đề
| Gây mê hồi sức : Giáo trình cho sinh viên Y khoa / Tạ Đức Luận |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đại cương gây mê hồi sức; nguyên tắc vô khuẩn khu phẫu thuật; đón và chuẩn bị người bệnh trước khi thực hiện vô cảm; các phương tiện, dụng cụ sử dụng trong gây mê hồi sức; các phương tiện theo dõi trong gây mê hồi sức; chuẩn bị phương tiện, dụng cụ trước khi thực hiện vô cảm; máy gây mê; gây mê qua mặt nạ; gây mê tĩnh mạch; gây mê nội khí quản... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Gây mê hồi sức |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094263-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 094268-77 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 094258-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52854 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | 7ED55D44-E4CA-4110-9596-FDD983E93892 |
---|
005 | 202411011459 |
---|
008 | 241101s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044792590|c120000 |
---|
039 | |a20241101145937|bbacntp|y20241101144658|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.9|bT11|223 |
---|
100 | |aTạ, Đức Luận |cTS.BS |
---|
245 | |aGây mê hồi sức : |bGiáo trình cho sinh viên Y khoa / |cTạ Đức Luận |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2023 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐại cương gây mê hồi sức; nguyên tắc vô khuẩn khu phẫu thuật; đón và chuẩn bị người bệnh trước khi thực hiện vô cảm; các phương tiện, dụng cụ sử dụng trong gây mê hồi sức; các phương tiện theo dõi trong gây mê hồi sức; chuẩn bị phương tiện, dụng cụ trước khi thực hiện vô cảm; máy gây mê; gây mê qua mặt nạ; gây mê tĩnh mạch; gây mê nội khí quản... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGây mê hồi sức |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY khoa |
---|
710 | |aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành |bKhoa Y - Bộ môn Gây mê hồi sức |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094263-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 094268-77 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 094258-62 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/52854_gaymehoisucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094266
|
Q4_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
094268
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
094269
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
094270
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
094271
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
094272
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
094273
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
094274
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
094275
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
094276
|
Q7_Kho Mượn
|
617.9 T11
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào