DDC
| 616.007 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Kim Nhung |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ năng Y khoa cơ bản / Lê Thị Kim Nhung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, 2021 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Phụ chú
| Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Trình bày các kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám, kỹ năng viết bệnh án, kỹ năng thủ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng y khoa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094382-6 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 094373-81, 094392 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 094387-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 50171 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | BD0EC8B5-3939-4178-B916-4119B6E95013 |
---|
005 | 202411041508 |
---|
008 | 240417s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241104150857|bbacntp|c20241104145410|dbacntp|y20240417152835|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.007|bL647|223 |
---|
100 | |aLê, Thị Kim Nhung |cPGS.TS.BS |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ năng Y khoa cơ bản / |cLê Thị Kim Nhung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành, |c2021 |
---|
300 | |a286 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ |
---|
520 | |aTrình bày các kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám, kỹ năng viết bệnh án, kỹ năng thủ thuật |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aKỹ năng y khoa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
710 | |aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành |bKhoa Y |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094382-6 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 094373-81, 094392 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 094387-91 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/50171_giaotrinhkynangykhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
094388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
094389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
094390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
094391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
094382
|
Q4_Kho Mượn
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
094383
|
Q4_Kho Mượn
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
094384
|
Q4_Kho Mượn
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
094385
|
Q4_Kho Mượn
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
094386
|
Q4_Kho Mượn
|
616.007 L647
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|