DDC
| 551.47 |
Tác giả CN
| Kowalik, Zygmunt |
Nhan đề
| Numerical modeling of ocean dynamics / Zygmunt Kowalik, T. S. Murty |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 1993 |
Mô tả vật lý
| xi, 481 pages . : illustrations ; 22 cm. |
Tùng thư
| Advanced series on ocean engineering - Volume 5 |
Tóm tắt
| Dealing with the basics of ocean dynamics and various applications, this book focuses on transport equations (diffusion and advection), shallow water phenomena - tides, storm surges and tsunamis; three-dimensional time dependent oceanic motion; natural oscillations; and steady state phenomena. |
Từ khóa tự do
| Oceanography |
Từ khóa tự do
| Mathematical |
Từ khóa tự do
| Science Earth |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Murty, T. S. 1938- |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 086624-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40899 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 89D13228-AE1F-4295-9CC9-B42866778370 |
---|
005 | 202304051018 |
---|
008 | 230405s1993 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230405101829|bquyennt|c20230405101653|dquyennt|y20230330090825|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a551.47|bK886|223 |
---|
100 | |aKowalik, Zygmunt |
---|
245 | |aNumerical modeling of ocean dynamics / |cZygmunt Kowalik, T. S. Murty |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c1993 |
---|
300 | |axi, 481 pages . : |billustrations ; |c22 cm. |
---|
490 | |aAdvanced series on ocean engineering - Volume 5 |
---|
520 | |aDealing with the basics of ocean dynamics and various applications, this book focuses on transport equations (diffusion and advection), shallow water phenomena - tides, storm surges and tsunamis; three-dimensional time dependent oceanic motion; natural oscillations; and steady state phenomena. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aOceanography |
---|
653 | |aMathematical |
---|
653 | |aScience Earth |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aMurty, T. S. 1938- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 086624-33 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/40899_numericalmodelingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086624
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086625
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086626
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086627
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086628
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
086629
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
086630
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
086631
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
086632
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
086633
|
Q12_Kho Mượn_02
|
551.47 K886
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|