thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 612.01507 H6787
    Nhan đề: Hóa Sinh Học :.

ISBN 9786040068941
DDC 612.01507
Tác giả TT Bộ Y Tế
Nhan đề Hóa Sinh Học :. Phần 2: Chuyển hóa các chất và hóa sinh một số cơ quan / : Dùng cho đào tao dược sĩ đại học, Mã số: Đ.20.Y.02, / Trần Thanh Nhãn chủ biên, Trần Thị Tường Linh...[và những người khác] biên soạn
Lần xuất bản Tái bản lần thứ năm
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2017
Mô tả vật lý 238 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu về chuyển hoá của glucid, lipid, protein và acid amin, hemoglobin, acid nucleic cũng như sự liên quan và điều hoà chuyển hoá của các chất, chuyển hoá muối nước, thăng bằng acid - base và hoá sinh một số cơ quan: Hoá sinh thận và nước tiểu, hoá sinh gan và hoá sinh máu
Từ khóa tự do Hóa sinh học
Từ khóa tự do Cơ thể người
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Ngô, Kiến Đức
Tác giả(bs) CN Trần, Thanh Nhãn
Tác giả(bs) CN Phạm, Thanh Trang
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Tường Linh
Tác giả(bs) TT Bộ Y Tế
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(13): 064145-50, 064152-8
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(6): 064151, 064159-63
Địa chỉ 400Khoa Dược(1): 064144
000 00000nam#a2200000u##4500
00114008
0021
0040D8AC5EA-2950-4773-9973-3084BA136748
005202308210923
008190506s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786040068941|c68000
039|a20230821092402|bquyennt|c20190522143307|dthienvan|y20190503092703|zsvthuctap8
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a612.01507|bH6787|223
110 |aBộ Y Tế
245 |aHóa Sinh Học :. |pPhần 2: Chuyển hóa các chất và hóa sinh một số cơ quan / : |bDùng cho đào tao dược sĩ đại học, Mã số: Đ.20.Y.02, / |cTrần Thanh Nhãn chủ biên, Trần Thị Tường Linh...[và những người khác] biên soạn
250 |aTái bản lần thứ năm
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017
300 |a238 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm.
504|aThư mục: tr. 239
520 |aGiới thiệu về chuyển hoá của glucid, lipid, protein và acid amin, hemoglobin, acid nucleic cũng như sự liên quan và điều hoà chuyển hoá của các chất, chuyển hoá muối nước, thăng bằng acid - base và hoá sinh một số cơ quan: Hoá sinh thận và nước tiểu, hoá sinh gan và hoá sinh máu
541 |aMua
653 |aHóa sinh học
653 |aCơ thể người
690 |aKhoa Dược
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
692|aHóa sinh học
700|aNgô, Kiến Đức|cThS.|ebiên soạn
700|aTrần, Thanh Nhãn|cTS.|echủ biên
700|aPhạm, Thanh Trang|cThS.|ebiên soạn
700|aTrần, Thị Tường Linh|cThS.|ebiên soạn
710 |aBộ Y Tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(13): 064145-50, 064152-8
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(6): 064151, 064159-63
852|a400|bKhoa Dược|j(1): 064144
890|a20|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 064145 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 2
2 064146 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 3
3 064147 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 4
4 064148 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 5
5 064149 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 6
6 064150 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 7
7 064151 Q7_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 8
8 064152 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 9
9 064153 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 10
10 064154 Q4_Kho Mượn 612.01507 H6787 Sách mượn về nhà 11