|
000
| 00707nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9038 |
---|
005 | 202311131126 |
---|
008 | 110409s2001 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1587990636 |
---|
039 | |a20231113112645|bquyennt|c20200103141211|dphucvh|y20110409154200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658|bM667|221 |
---|
100 | 1|aMintzberg, Henry |
---|
245 | 10|aWhy I hate flying /|cHenry Mintzberg |
---|
260 | |aNew York ;|aLondon :|bTexere,|c2001 |
---|
300 | |axiv, 141 p. ;|c15 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aDu lịch|xKinh doanh |
---|
653 | 4|aBusiness travel |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): N001607-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(4): N001404-6, N001609 |
---|
890 | |a6|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001404
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 M667
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001405
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 M667
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001406
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 M667
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001607
|
Q7_Kho Mượn
|
658 M667
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001608
|
Q7_Kho Mượn
|
658 M667
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001609
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 M667
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào