|
000
| 01448nam a22003977# 4500 |
---|
001 | 17360 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6FDE53F3-ED19-4F2C-925C-62244FDA7C7E |
---|
005 | 202303240832 |
---|
008 | 190908s2019 mau b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337691017|c5614000 |
---|
039 | |a20230324083228|bbacntp|c20220503143822|dtainguyendientu|y20190908142003|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a332|bM4731|223 |
---|
100 | 1 |aMayo, Herbert B.,|eauthor. |
---|
245 | 10|aBasic finance : |ban introduction to financial institutions, investments, and management / |cHerbert B. Mayo, The College of New Jersey. |
---|
250 | |aTwelfth edition. |
---|
260 | |aBoston, MA, USA : |bCengage,|c2019 |
---|
300 | |axxi, 580 pages ;|c26 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |2fast |
---|
650 | 0|aBusiness enterprises|xFinance. |
---|
650 | 0|aMoney. |
---|
650 | 0|aFinance. |
---|
650 | 0|aBanks and banking. |
---|
650 | 7|aBusiness enterprises|xFinance. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aToán tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066350 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066350
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332 M4731
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|