|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 49926 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2FE61C92-C1DF-47E2-93B3-DDA4E411D68B |
---|
005 | 202404051508 |
---|
008 | 240405s2006 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978929490011311 |
---|
039 | |y20240405150817|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|223 |
---|
110 | |aWorld Health Organization |
---|
245 | |aBiorisk management:|blaboratory biosecurity guidance / |cWorld Health Organization |
---|
260 | |aGeneva, Switzerland : |bWorld Health Organization, |c2006 |
---|
300 | |a41 p. ; |ccm. |
---|
653 | |alaboratory biosecurity |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aRisk management |
---|
653 | |aBiotechnology |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào