|
000
| 00854nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11592 |
---|
005 | 202001040839 |
---|
008 | 120530s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104083925|bquyennt|c20180825031858|dlongtd|y20120530174700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bM516|222 |
---|
100 | 1|aGomez-Mejia, Luis R. |
---|
245 | 10|aManagement :|bPeople, performance, change /|cLuis R. Gomez-Mejia, David B. Balkin, Robert L. Cardy |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2008. |
---|
300 | |axxxviii, 773 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 0|aLãnh đạo |
---|
653 | 0|aTổ chức |
---|
653 | 0|aManagement |
---|
653 | 0|aLeadership |
---|
653 | 0|aOrganization |
---|
653 | 0|aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|a Cardy, Robert L. |
---|
700 | 1|aBalkin, David B. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N002859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002859
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 M516
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|