thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 382 D626H
    Nhan đề: Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu /

DDC 382
Tác giả CN Dương, Hữu Hạnh
Nhan đề Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu / Dương Hữu Hạnh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2, có bổ sung và cập nhựt hoá
Thông tin xuất bản H. :Thống kê,2007
Mô tả vật lý 686 tr. ;24 cm.
Từ khóa tự do Nhập khẩu
Từ khóa tự do Xuất Khẩu
Từ khóa tự do Ngoại thương-Sổ tay
Địa chỉ 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V013466
Địa chỉ 300Q12_Kho Đọc(12): V011044-5, V011048, V011050-1, V013440, V013444-6, VM000014-5, VM000018
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnKINH TE(17): V011046-7, V011049, V011052-3, V013441-3, V013447-8, V013467-70, VM000013, VM000016-7
000 00649nam a2200265 p 4500
0012617
0022
0043423
008080110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20180825024852|blongtd|y20080110082300|zhavt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a382|bD626H|221
1001|aDương, Hữu Hạnh
24510|aCẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu /|cDương Hữu Hạnh
250|aTái bản lần thứ 2, có bổ sung và cập nhựt hoá
260|aH. :|bThống kê,|c2007
300|a686 tr. ;|c24 cm.
6534|aNhập khẩu
6534|aXuất Khẩu
6534|aNgoại thương|vSổ tay
852|a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V013466
852|a300|bQ12_Kho Đọc|j(12): V011044-5, V011048, V011050-1, V013440, V013444-6, VM000014-5, VM000018
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(17): V011046-7, V011049, V011052-3, V013441-3, V013447-8, V013467-70, VM000013, VM000016-7
890|a30|b54|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V011044 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 1
2 V011045 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 2
3 V011046 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 3
4 V011047 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 4
5 V011048 Q12_Kho Lưu 382 D626H Sách mượn về nhà 5
6 V011049 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 6
7 V011050 Q12_Kho Lưu 382 D626H Sách mượn về nhà 7
8 V011051 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 8
9 V011052 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 9
10 V011053 Q12_Kho Mượn_01 382 D626H Sách mượn về nhà 10