|
000
| 00897nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 11249 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16854 |
---|
005 | 202204201112 |
---|
008 | 171124s2014 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781625270856 |
---|
039 | |a20220420111251|bbacntp|c20220301093421|dquyennt|y20171124084200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a658.15|bF4914b|223 |
---|
245 | 00|aFinance basics :|bdecode the jargon, navigate key statements, gauge performance |
---|
260 | |aBoston, Massachusettes : |bHarvard Business Review Press, |c2014 |
---|
300 | |aix,131pages ; |c18 cm. |
---|
490 | 0|a20 minute manager series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aCorporations|xFinance. |
---|
653 | 4|aManagerial accounting. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(9): 060695-7, 067844, 070412, 079634-6, N005581 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005581
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
060695
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
060696
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
060697
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067844
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
070412
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079634
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079635
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079636
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 F4914b
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|