ISBN
| 0-07-283464-1 |
DDC
| 657.3 |
Tác giả CN
| Marshall, David H |
Nhan đề
| Accounting : What the numbers mean / David H. Marshall, Wayne W. Mcmanus, Daniel F.Viele |
Lần xuất bản
| 6th ed |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2004 |
Mô tả vật lý
| xx, 665p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Mcmanus, Wayne W |
Tác giả(bs) CN
| Viele, Daniel F |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): N000038 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KINH TE(1): N000081 |
|
000
| 00753nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1780 |
---|
008 | 070423s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-283464-1 |
---|
039 | |a20180825024352|blongtd|y20070423153500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a657.3|bM3155|221 |
---|
100 | 1|aMarshall, David H |
---|
245 | 10|aAccounting :|bWhat the numbers mean /|cDavid H. Marshall, Wayne W. Mcmanus, Daniel F.Viele |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2004 |
---|
300 | |axx, 665p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aMcmanus, Wayne W |
---|
700 | 1|aViele, Daniel F |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N000038 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N000081 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000038
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
657.3 M3155
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N000081
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.3 M3155
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|