ISBN
| 9786046639299 |
DDC
| 616.7 |
Nhan đề
| Chấn thương chỉnh hình / Nguyễn Đức Phúc, Nguyễn Trung Sinh, Nguyễn Xuân Thuỳ, Ngô Văn Toàn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 810 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết cung cấp những kiến thức về chấn thương chỉnh hình gồm: Nêu các gãy xương và trật khớp, nguyên tắc chẩn đoán và điều trị, xử lý các biến chứng và di chứng trong chấn thương; các dị tật bẩm sinh, các bệnh lý cần điều trị chỉnh hình cùng một số các bệnh lý xương khớp thường gặp |
Từ khóa tự do
| Chấn thương chỉnh hình |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thuỳ |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Toàn |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 085300-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 085298-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E9E1BF9-2524-4A48-ABDA-A2CEDAE01920 |
---|
005 | 202302131433 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046639299|c360000 |
---|
039 | |a20230213143337|bquyennt|y20230213142817|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.7|bC4541|223 |
---|
245 | |aChấn thương chỉnh hình / |cNguyễn Đức Phúc, Nguyễn Trung Sinh, Nguyễn Xuân Thuỳ, Ngô Văn Toàn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a810 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 13 |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết cung cấp những kiến thức về chấn thương chỉnh hình gồm: Nêu các gãy xương và trật khớp, nguyên tắc chẩn đoán và điều trị, xử lý các biến chứng và di chứng trong chấn thương; các dị tật bẩm sinh, các bệnh lý cần điều trị chỉnh hình cùng một số các bệnh lý xương khớp thường gặp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChấn thương chỉnh hình |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Phúc|cPGS. |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Sinh|cPGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Thuỳ|cPGS.TS. |
---|
700 | |aNgô, Văn Toàn|cPGS.TS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 085300-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 085298-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40191_chanthuongchinhhinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
085298
|
Q7_Kho Mượn
|
616.7 C4541
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
085299
|
Q7_Kho Mượn
|
616.7 C4541
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085300
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 C4541
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085301
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 C4541
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085302
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 C4541
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|