ISBN
| 9786046659730 |
DDC
| 611 |
Nhan đề
| Mô - phôi : Phần Mô học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Trịnh Bình chủ biên, Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Ngọc Hùng... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2023 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản về mô học đại cương: biểu mô, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh; mô học hệ cơ quan: hệ tuần hoàn, hệ bạch huyết - miễn dịch, da và các bộ phận phụ thuộc da, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết, hệ sinh dục nam, hệ sinh dục nữ, hệ thần kinh, thị giác quan, thính giác quan |
Từ khóa tự do
| Mô học |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khang Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Duy Thìn |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 090415-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 090410-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 49870 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1544311C-643E-4DA6-BC6D-95E1AB074180 |
---|
005 | 202404041145 |
---|
008 | 240404s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046659730|c105000 |
---|
039 | |a20240404114531|bquyennt|y20240404114113|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a611|bM6871|223 |
---|
245 | |aMô - phôi : |bPhần Mô học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cTrịnh Bình chủ biên, Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Ngọc Hùng... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2023 |
---|
300 | |a343 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 285-342. - Thư mục: tr. 343 |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản về mô học đại cương: biểu mô, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh; mô học hệ cơ quan: hệ tuần hoàn, hệ bạch huyết - miễn dịch, da và các bộ phận phụ thuộc da, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết, hệ sinh dục nam, hệ sinh dục nữ, hệ thần kinh, thị giác quan, thính giác quan |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMô học |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hùng|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrịnh, Bình|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bình|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Khang Sơn|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNgô, Duy Thìn|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Hà Nội|bBộ môn Mô - Phôi học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 090415-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 090410-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/49870_mophoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
090415
|
Q4_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
090416
|
Q4_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
090417
|
Q4_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
090418
|
Q4_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
090419
|
Q4_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
090410
|
Q7_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
090411
|
Q7_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
090412
|
Q7_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
090413
|
Q7_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
090414
|
Q7_Kho Mượn
|
611 M6871
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
|
|
|