|
000
| 00800nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3340 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4157 |
---|
005 | 202001030933 |
---|
008 | 090420s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072942983 |
---|
039 | |a20200103093318|bquyennt|c20180825025336|dlongtd|y20090420084200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.575|bS3346|222 |
---|
100 | 1|aSchilling, Melissa A. |
---|
245 | 10|aStrategic management of technological innovation /|cMelissa A. Schilling |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw - Hill Irwin,|c2005 |
---|
300 | |axi, 289 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
653 | 17|aNew Products|xManagement |
---|
653 | 17|aSản phẩm|xQuản lý |
---|
653 | 27|aTechnological innovation|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): N000534, N000572 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000534
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.575 S3346
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000572
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.575 S3346
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào