|
000
| 00919nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14341 |
---|
005 | 202204121411 |
---|
008 | 151113s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412141123|bbacntp|c20180825034222|dlongtd|y20151113075400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.19|bH117|222 |
---|
245 | 00|aHACCP and ISO 22000 :|bapplication to foods of animal origin /|cedited by Ioannis S. Arvanitoyannis |
---|
260 | |aChichester, U.K. ;|aAmes, Iowa :|bWiley-Blackwell,|c2009 |
---|
300 | |ax, 549 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | 4|aFood of animal origin|xContamination |
---|
653 | 4|aHazard Analysis and Critical Control Point (Food safety system) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aTaylor, Kevin |
---|
700 | 1|aArvanitoyannis, Ioannis S. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(4): N003684, N003795-6, N003803 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003684
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 H117
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N003795
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 H117
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
N003796
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 H117
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
N003803
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 H117
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|