|
000
| 00968nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9146 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14197 |
---|
005 | 202204121344 |
---|
008 | 151023s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412134417|bbacntp|c20180825034052|dlongtd|y20151023155000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a660.6|bC85518|223 |
---|
100 | 1|aCoulson, J. M. |
---|
245 | 10|aChemical engineering.|nVolume 3,|pChemical & Biochemical reactors & Process control /|cJ. M. Coulson and J. F. Richardson |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aAmsterdam ;|aBoston ;|aLondon :|bButterworth-Heinemann,|c1994 |
---|
300 | |axix, 776 p. :|billustrations ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | 4|aKỹ thuật hoá học |
---|
653 | 4|aChemical engineering |
---|
653 | 4|aBiochemical reactors |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aPeacock, D. G. |
---|
700 | 1|aRichardson, J. F. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N004010-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003722 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003722
|
Q12_Kho Mượn_02
|
660.6 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004010
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004011
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004012
|
Q12_Kho Lưu
|
660.6 C85518
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|