thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 664.7 O976
    Nhan đề: Cereals processing technology /

DDC 664.7
Tác giả CN Owens, Gavin
Nhan đề Cereals processing technology / Gavin Owens
Thông tin xuất bản Boca Raton ; Boston ; New York :CRC,2001
Mô tả vật lý ix, 238 p. :ill. ;24 cm
Từ khóa tự do Hoá thực phẩm
Từ khóa tự do Cereals processing technology
Từ khóa tự do Công nghệ chế biến hạt ngũ cốc
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuHOA THUC PHAM(3): N003868-70
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01HOA THUC PHAM(1): N003672
000 00807nam a2200301 p 4500
0019106
0022
00414156
005202108291531
008151016s2001 vm| eng
0091 0
039|a20210829153102|bnghiepvu|c20201207162649|dtainguyendientu|y20151016145800|zdinhnt
040|aNTT
041|aeng
044|avm|ba-vt
08200|a664.7|bO976|223
1001|aOwens, Gavin
24510|aCereals processing technology /|cGavin Owens
260|aBoca Raton ; Boston ; New York :|bCRC,|c2001
300|aix, 238 p. :|bill. ;|c24 cm
6534|aHoá thực phẩm
6534|aCereals processing technology
6534|aCông nghệ chế biến hạt ngũ cốc
690|aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691|aCông nghệ thực phẩm
691|aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cHOA THUC PHAM|j(3): N003868-70
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003672
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N003672 Q12_Kho Mượn_02 664.7 O976 Sách mượn về nhà 1
2 N003868 Q12_Kho Lưu 664.7 O976 Sách mượn về nhà 2
3 N003869 Q12_Kho Lưu 664.7 O976 Sách mượn về nhà 3
4 N003870 Q12_Kho Lưu 664.7 O976 Sách mượn về nhà 4