|
000
| 00938nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7792 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12704 |
---|
008 | 130620s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073379751 |
---|
039 | |a20180825032725|blongtd|y20130620091200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a371.06|bR8598v|221 |
---|
245 | 00|aRoundtable viewpoints., |pEducational leadership /|cSelected, edited and with introductions and summaries by Joyce Huth Munro. |
---|
246 | 30|aEducational leadership |
---|
260 | |aBoston, MA :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2008 |
---|
300 | |axxiv, 426 p. : bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | 4|aQuản lý giáo dục |
---|
653 | 4|aGiáo dục|xQuản lý |
---|
653 | 4|aEducational leadership |
---|
653 | 4|aSchool management and organization |
---|
653 | 4|aTổ chức và quản lý trường học |
---|
700 | 1|aMunro, Joyce Huth. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N003302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003302
|
Q12_Kho Mượn_02
|
371.06 R8598v
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|