|
000
| 00839nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10976 |
---|
005 | 202211041135 |
---|
008 | 120309s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221104113502|bquyennt|c20180825031533|dlongtd|y20120309083400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531.076|bT7721U|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Uẩn |
---|
245 | 00|aBài tập cơ học lý thuyết /|cTrần Văn Uẩn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm bài tập và bài giải mẫu về các phần tĩnh học, động học, động lực |
---|
653 | 4|aCơ học|xBài tập |
---|
653 | 4|aCơ học lý thuyết |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường ĐH Bách Khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(11): V028665, V041648-57 |
---|
890 | |a11|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V041648
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041649
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041650
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
531.076 T7721U
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|