|
000
| 00826nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 4856 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6006 |
---|
008 | 100412s1986 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9971500779 |
---|
020 | |a9971500787 |
---|
039 | |a20180825030448|blongtd|y20100412091200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a539.7|bC6494m|221 |
---|
245 | 00|aCluster models and other topics :|bInternational review of nuclear physics.|nVol. 4 1986 /|cY. Akaishi...[et al.] |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c1986 |
---|
300 | |a510 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aVật lý hạt nhân |
---|
653 | 4|aCluster models |
---|
653 | 4|aNuclear reactions |
---|
653 | 4|aVật lý|xPhản ứng hạt nhân |
---|
700 | 1|aAkaishi, Y. |
---|
700 | 1|aChin, S. A. |
---|
700 | 1|aHoriuchi, H. |
---|
700 | 1|aIkeda, K. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N000910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000910
|
Q7_Kho Mượn
|
539.7 C6494m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|