DDC
| 312.2 |
Tác giả CN
| Kane, Thomas T |
Nhan đề
| Sổ tay dân số / Kane Thomas T |
Mô tả vật lý
| 86 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nêu những vấn đề chung liên quan đến công tác dân số và kế hoạch hoá gia đình như: Cấu thành tuổi và giới tính, khả năng sinh sản, tử vong, tình trạng bệnh tật, hôn nhân, chuyển cư, chủng tộc và dân tộc, hộ và gia đình, đô thị hoá và phân bố, biến động dân số |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hóa gia đình |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M002358 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68E6DE19-F3CD-4E3F-8FE1-641FF012A110 |
---|
005 | 202310120948 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231012094845|zthaopt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a312.2|bÔ73z22|223 |
---|
100 | |aKane, Thomas T |
---|
245 | |aSổ tay dân số / |cKane Thomas T |
---|
300 | |a86 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNêu những vấn đề chung liên quan đến công tác dân số và kế hoạch hoá gia đình như: Cấu thành tuổi và giới tính, khả năng sinh sản, tử vong, tình trạng bệnh tật, hôn nhân, chuyển cư, chủng tộc và dân tộc, hộ và gia đình, đô thị hoá và phân bố, biến động dân số |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aKế hoạch hóa gia đình |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M002358 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M002358
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
312.2 Ô73z22
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|