DDC
| 784 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nhung |
Nhan đề
| Âm nhạc giao hưởng - thính phòng Việt Nam, / Nguyễn Thị Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Âm nhạc, 2001 |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ; 25 cm. |
Từ khóa tự do
| Giao hưởng |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Thính phòng |
Khoa
| Khoa Âm nhạc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M002076 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BEB388A7-BFA9-490A-99D0-A6EAF7B8A78A |
---|
005 | 202310031014 |
---|
008 | 231003s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231003101425|bbacntp|c20231003101409|dbacntp|y20231003092224|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a784|bN5767|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Nhung |
---|
245 | |a Âm nhạc giao hưởng - thính phòng Việt Nam, / |cNguyễn Thị Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bÂm nhạc, |c2001 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aGiao hưởng |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aThính phòng |
---|
690 | |aKhoa Âm nhạc |
---|
691 | |aThanh nhạc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M002076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M002076
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
784 N5767
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào