DDC
| 428.8 |
Nhan đề
| Cambridge : Examinations, certificates & Diplomas : Cambridge Young Learners |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge :University of Cambridge,2000 |
Mô tả vật lý
| 64 p. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| English-Handbook |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Sổ tay |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(5): V021820, V021822, V021825, V021833, V021837 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(10): V021818-9, V021821, V021823-4, V021829, V022525, V022529, V022779, V022781 |
|
000
| 00699nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 4238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5311 |
---|
008 | 100111s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825030042|blongtd|y20100111110800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a428.8|bC1781|221 |
---|
245 | 00|aCambridge :|bExaminations, certificates & Diplomas : Cambridge Young Learners |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bUniversity of Cambridge,|c2000 |
---|
300 | |a64 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish|xHandbook |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSổ tay |
---|
655 | |aHandbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(5): V021820, V021822, V021825, V021833, V021837 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(10): V021818-9, V021821, V021823-4, V021829, V022525, V022529, V022779, V022781 |
---|
890 | |a15|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V021818
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V021819
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V021820
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V021821
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V021822
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V021823
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V021824
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V021825
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V021829
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V021833
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 C1781
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|