ISBN
| 9786046652892 |
DDC
| 616 |
Nhan đề
| Bệnh học : Sách đào tạo Dược sĩ Đại học / Lê Thị Luyến chủ biên, Lê Thị Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2021 |
Mô tả vật lý
| 550 tr. : hình vẽ, bảng biểu ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm thường dùng trong bệnh học; các bệnh dị ứng - miễn dịch, bệnh hô hấp, bệnh tim mạch, bệnh tiêu hoá, bệnh tiết niệu, bệnh nội tiết và chuyển hoá, bệnh máu và cơ quan tạo máu bệnh nhiễm trùng, bệnh thần kinh |
Từ khóa tự do
| Bệnh học |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Tố Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương Giang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Luyến |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 087788-92 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 087793-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E5E67CA-7999-429C-8B3C-8A0C925916B1 |
---|
005 | 202308210821 |
---|
008 | 230609s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046652892|c180000 |
---|
039 | |a20230821082159|bquyennt|c20230609101408|dquyennt|y20230516154959|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bB4667|223 |
---|
245 | |aBệnh học : |bSách đào tạo Dược sĩ Đại học / |cLê Thị Luyến chủ biên, Lê Thị Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a550 tr. : |bhình vẽ, bảng biểu ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 550 |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm thường dùng trong bệnh học; các bệnh dị ứng - miễn dịch, bệnh hô hấp, bệnh tim mạch, bệnh tiêu hoá, bệnh tiết niệu, bệnh nội tiết và chuyển hoá, bệnh máu và cơ quan tạo máu bệnh nhiễm trùng, bệnh thần kinh |
---|
653 | |aBệnh học |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | |aLê, Thị Hằng|cTS.BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhan, Thị Tố Như|cThS.BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hương Giang|cTS.BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Thị Luyến|cPGS.TS|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Thanh Huyền|cThS.BS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 087788-92 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 087793-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/41773_benhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
087788
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
087789
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
087790
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
087791
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087792
|
Q4_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087793
|
Q7_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087794
|
Q7_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087795
|
Q7_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087796
|
Q7_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087797
|
Q7_Kho Mượn
|
616 B4667
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|