|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40969 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D90B2292-5F9E-43CD-B603-BF0D258C4341 |
---|
005 | 202312141442 |
---|
008 | 231214s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003459 |
---|
039 | |a20231214144303|bquyennt|c20231214143832|dquyennt|y20230404082523|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bK241|223 |
---|
100 | |aKê, Sửu|echủ biên |
---|
245 | |aVăn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế. |nQ.2 : |bSong ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cơ Tu / |cKê Sửu chủ biên, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a597 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Văn hoá dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế |
---|
520 | |aGiới thiệu văn học dân gian dân tộc Ta Ôi và dân tộc Cơ Tu ở Thừa Thiên Huế |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | |aDân tộc Cơ Tu |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aTrần, Nguyễn Khánh Phong |
---|
700 | |aTriều Nguyên |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 086752 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/40969_vanhoadangian.q.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086752
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 K241
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|