ISBN
| 9789810244132 |
DDC
| 004.3 |
Nhan đề
| Annual review of scalable computing / C. K. Yuen |
Thông tin xuất bản
| Singapore : Singapore University Press, 2000. |
Mô tả vật lý
| xiv, 227 pages. : illustrations ; 26 cm. |
Phụ chú
| Series on Scalable Computing - Vol. 2 |
Tóm tắt
| Continuing the "Series on Scalable Computing", this volume presents five articles reviewing developments in the field. The topics include the collaborative activities support system, parallel languages, Internet Java, the multithreaded dataflow machine, and task allocation algorithms. |
Từ khóa tự do
| Supercomputers |
Từ khóa tự do
| Research |
Từ khóa tự do
| Parallel processing (Electronic computers) |
Từ khóa tự do
| High performance computing |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Kwong, Yuen Chung |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 086436-45 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40871 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | CB26E66F-7476-4446-AFCA-C9CFCDBD2C5E |
---|
005 | 202304051003 |
---|
008 | 230405s2000 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789810244132 |
---|
039 | |a20230405100348|bquyennt|y20230329110613|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a004.3|bA6155|223 |
---|
245 | |aAnnual review of scalable computing / |cC. K. Yuen |
---|
260 | |aSingapore : |bSingapore University Press, |c2000. |
---|
300 | |axiv, 227 pages. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
500 | |aSeries on Scalable Computing - Vol. 2 |
---|
520 | |aContinuing the "Series on Scalable Computing", this volume presents five articles reviewing developments in the field. The topics include the collaborative activities support system, parallel languages, Internet Java, the multithreaded dataflow machine, and task allocation algorithms. |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aSupercomputers |
---|
653 | |aResearch |
---|
653 | |aParallel processing (Electronic computers) |
---|
653 | |aHigh performance computing |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | |aKwong, Yuen Chung|eeditor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 086436-45 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/40871_annualreviewthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086436
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
086437
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
086438
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
086439
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
086440
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
086441
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
086442
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
086443
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
086444
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
086445
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.3 A6155
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|