![](http://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40181_thoaihoacotsongcothumbimage.jpg)
ISBN
| 9786046645108 |
DDC
| 616.7 |
Tác giả CN
| Hồ, Hữu Lương, |
Nhan đề
| Thoái hóa cột sống và thoát vị đĩa đệm / Hồ Hữu Lương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. : hình vẽ, ảnh ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Nguyên nhân, đặc điểm giải phẫu thoái hoá cột sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, cách chẩn đoán và điều trị |
Từ khóa tự do
| Thoát vị đĩa đệm |
Từ khóa tự do
| Thoái hoá |
Từ khóa tự do
| Xương sống |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 085230-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 085228-9 |
|
000
| 00963nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 40181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BDB5A69F-D5A1-4B9F-ADC8-A9AC5F58EC69 |
---|
005 | 202302130826 |
---|
008 | 230213s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046645108|c85000 |
---|
039 | |a20230213082617|bquyennt|y20230213082340|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.7|bH6781L|223 |
---|
100 | 11|aHồ, Hữu Lương,|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aThoái hóa cột sống và thoát vị đĩa đệm /|cHồ Hữu Lương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a407 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c19 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 405-407 |
---|
520 | |aNguyên nhân, đặc điểm giải phẫu thoái hoá cột sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, cách chẩn đoán và điều trị |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThoát vị đĩa đệm |
---|
653 | |aThoái hoá |
---|
653 | |aXương sống |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 085230-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 085228-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40181_thoaihoacotsongcothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085228
|
Q7_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
085229
|
Q7_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085230
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085231
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085232
|
Q4_Kho Mượn
|
616.7 H6781L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|