|
000
| 00660nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2231 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3027 |
---|
005 | 202204141340 |
---|
008 | 071023s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414134017|bbacntp|c20180825024643|dlongtd|y20071023091300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a531|bĐ1111S|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Sanh |
---|
245 | 10|aCơ học ứng dụng /|cĐỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCơ học|xỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(2): V008436-7 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V008437
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V008436
|
Q12_Kho Lưu
|
531 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào