DDC
| 372.372 |
Tác giả CN
| Mã, Ngọc Thành |
Nhan đề
| Giáo dục giới tính cho học sinh tiểu học / Mã Ngọc Thành; Hải Ngà biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa - Thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. :hình vẽ ;21 cm |
Tùng thư
| Giáo dục học đường |
Từ khóa tự do
| Giáo dục giới tính |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Hải Ngà, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH CO BAN(3): V048867-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(3): V048870-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKH CO BAN(6): V048873-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(8): V048859-66 |
|
000
| 00714nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17818 |
---|
008 | 180517s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041413|blongtd|y20180517150200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a372.372|bM1113Th|223 |
---|
100 | 1|aMã, Ngọc Thành |
---|
245 | 10|aGiáo dục giới tính cho học sinh tiểu học /|cMã Ngọc Thành; Hải Ngà biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a90 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm |
---|
490 | 0|aGiáo dục học đường |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiáo dục giới tính |
---|
653 | 4|aGiáo dục tiểu học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aHải Ngà,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH CO BAN|j(3): V048867-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(3): V048870-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(6): V048873-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(8): V048859-66 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V048859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V048860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V048861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V048862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048867
|
Q12_Kho Lưu
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048868
|
Q12_Kho Lưu
|
372.372 M1113Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào