|
000
| 00827nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16017 |
---|
008 | 170718s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780582339323 |
---|
039 | |a20180825035630|blongtd|y20170718141800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.1|bT497|223 |
---|
100 | 1|aThornbury, Scott |
---|
245 | 10|aHow to teach Grammar /|cScott Thornbury; series editor by Jeremy Harmer |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c1999 |
---|
300 | |aix, 182 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish languages |
---|
653 | 4|aVocabulary|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHarmer, Jeremy.|eSeries editor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N004998 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.1 T497
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào