|
000
| 00687nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 10296 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15728 |
---|
005 | 202401291432 |
---|
008 | 190503s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292158587|c672000 |
---|
039 | |a20240129143241|bquyennt|c20230622104302|dtainguyendientu|y20170613100500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |aenk|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.8|bS7827|223 |
---|
100 | 1|aStallings, William |
---|
245 | 10|aCryptography and Network Security : |bPrinciples and Pracice /|cWilliam Stallings |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a766 pages. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aComputer networks|xSecurity measures. |
---|
653 | |aCryptography |
---|
653 | |aTelecommunication|vCongresses.|xSecurity measures |
---|
653 | 4|aNetwork Security|xPrinciples and Practice |
---|
653 | 4|aNetwork Security |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 064123-4, N004917, N004938 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004938
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 S7827
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
N004917
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 S7827
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
3
|
064123
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 S7827
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
064124
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 S7827
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào