ISBN
| 9786045892367 |
DDC
| 495.1830711 |
Tác giả CN
| Mã, Tiễn Phi |
Nhan đề
| Luyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成. T.2 : Trình độ sơ cấp / Mã Tiễn Phi biên soạn, Lý Đức Quân, Thành Văn biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Bản thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Tóm tắt
| Giới thiệu 12 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói sơ cấp với nhiều từ ngữ, mẫu câu đặc biệt, câu phức, và các đề tài giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hằng ngày, học tập, công việc, xã hội... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Đức Quân |
Tác giả(bs) CN
| Thành Văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 093755-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52382 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 548743C0-3154-4060-97FD-3C40E7AAD9FE |
---|
005 | 202409171055 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045892367|c158000 |
---|
039 | |a20240917105544|bquyennt|y20240917105147|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1830711|bM1113|223 |
---|
100 | |aMã, Tiễn Phi|echủ biên |
---|
245 | |aLuyện nói Tiếng Trung Quốc cấp tốc = 汉语口语速成. |nT.2 : |bTrình độ sơ cấp / |cMã Tiễn Phi biên soạn, Lý Đức Quân, Thành Văn biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aBản thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a152 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm. |
---|
490 | |aBộ sách học Tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
520 | |aGiới thiệu 12 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói sơ cấp với nhiều từ ngữ, mẫu câu đặc biệt, câu phức, và các đề tài giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hằng ngày, học tập, công việc, xã hội... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aLý, Đức Quân|ebiên soạn |
---|
700 | |aThành Văn|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng|cTS.|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 093755-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/biasach_2024/52382_luyennoitiengtrung.t.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093755
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|