|
000
| 00786nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6842 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11686 |
---|
005 | 202001040846 |
---|
008 | 120605s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072961805 |
---|
039 | |a20200104084620|bquyennt|c20180825031942|dlongtd|y20120605141400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bJ652|222 |
---|
100 | 1|aJohansson, Johny K. |
---|
245 | 10|aGlobal marketing :|bforeign entry, local marketing & global management /|cJohny K. Johansson |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2006 |
---|
300 | |axvi, 647 p. :|bill. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aExport marketing |
---|
653 | 4|aExport marketing|xManagement |
---|
653 | 4|aTiếp thị|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N002909 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002909
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 J652
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào