|
000
| 00691nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11250 |
---|
008 | 120426s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471251895 |
---|
039 | |a20180825031708|blongtd|y20120426100000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.940 68|bC3344|221 |
---|
100 | 1|aCasado, Matt A. |
---|
245 | 10|aHousekeeping management /|cMatt A.Casado |
---|
260 | |aNew York ;|aChichester :|bJohn Wiley & Sons,|c2000 |
---|
300 | |axiv, 290 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aHotel housekeeping|xManagement |
---|
653 | 4|aVệ sinh khách sạn|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002567 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002567
|
Q7_Kho Mượn
|
647.940 68 C3344
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào