|
000
| 00792nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5342 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8908 |
---|
005 | 202001031351 |
---|
008 | 110322s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324364334 |
---|
039 | |a20200103135108|bquyennt|c20180825030830|dlongtd|y20110322102100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658|bH6761|221 |
---|
100 | 1|aHitt, Michael A. |
---|
245 | 10|aManagement of strategy :|bconcepts nad cases /|cMichael A. Hitt, Robert E. Hoskinsson, R. Duane Ireland |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axxxi, 223, 15 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aStrategy Management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aHoskisson, Robert E. |
---|
700 | 1|aIreland, R. Duane |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N001218 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001218
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 H6761
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|