thông tin biểu ghi
  • Reference book
  • CallNumber: 410.72 N5764
    Label: Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ /

ISBN
DDC 410.72
Tác giả CN Nguyễn Thiện Giáp
Nhan đề Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2010
Mô tả vật lý 215 tr. : minh hoạ ; 24 m.
Tóm tắt Trình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí. Giới thiệu bản chất, nội dung và cách áp dụng các phương pháp so sánh trong nghiên cứu ngôn ngữ gồm phương pháp so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh và phương pháp đối chiếu
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học
Thuật ngữ chủ đề Phương pháp so sánh
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Phương pháp miêu tả
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(2): 077258-9
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(3): 077260-2
000 00000nam#a2200000u##4500
00127122
0022
004E5663AF9-738E-47B6-884B-84667707B582
005202101261520
008210126s2010 vm vie
0091 0
020 |c28000
039|a20210126152039|bnghiepvu|y20210126151824|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a410.72|bN5764|223
100 |aNguyễn Thiện Giáp
245 |aCác phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / |cNguyễn Thiện Giáp
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010
300 |a215 tr. : |bminh hoạ ; |c24 m.
504 |aThư mục: tr. 205-214
520 |aTrình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí. Giới thiệu bản chất, nội dung và cách áp dụng các phương pháp so sánh trong nghiên cứu ngôn ngữ gồm phương pháp so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh và phương pháp đối chiếu
541 |aMua
650 |aNgôn ngữ học
650 |aPhương pháp so sánh
653 |aNghiên cứu
653 |aPhương pháp miêu tả
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
692 |aDẫn luận ngôn ngữ học
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077258-9
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 077260-2
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27122_cacphuongphapnghiencuuthumbimage.jpg
890|a5|b0|c1|d2
Line Barcode Location Local Call Class Copy Status Units Reservations
1 077258 Q7_Kho Mượn 410.72 N5764 Sách mượn về nhà 1
2 077259 Q7_Kho Mượn 410.72 N5764 Sách mượn về nhà 2
3 077260 Q12_Kho Mượn_01 410.72 N5764 Sách mượn về nhà 3
4 077261 Q12_Kho Mượn_01 410.72 N5764 Sách mượn về nhà 4
5 077262 Q12_Kho Mượn_01 410.72 N5764 Sách mượn về nhà 5