ISBN
| 9786046265115 |
DDC
| 410.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiện Giáp |
Nhan đề
| Từ điển khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 604 tr. : bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Định nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Từ điển |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 076981-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 076983-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 449430B4-8AAB-40A4-8191-FED2A861433F |
---|
005 | 202101261031 |
---|
008 | 210126s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046265115|c240000 |
---|
039 | |a20210126103128|bnghiepvu|y20210126102855|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a410.3|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn Thiện Giáp |
---|
245 | |aTừ điển khái niệm ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a604 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 31-40 |
---|
520 | |aĐịnh nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNgôn ngữ học|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aViệt ngữ học đại cương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 076981-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 076983-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27105_tudienkhainiemngonnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076981
|
Q7_Kho Mượn
|
410.3 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076982
|
Q7_Kho Mượn
|
410.3 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410.3 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
076984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410.3 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
076985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410.3 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào