thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9225 B9321
    Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /

ISBN 9786040039460
DDC 495.9225
Tác giả CN Bùi, Minh Toàn
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ mười sáu
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014
Mô tả vật lý 279 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Thực hành
Khoa Khoa Cơ bản
Tác giả(bs) CN Lê, A
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(1): 066077
000 00000nam#a2200000ui#4500
00116579
0022
004CDAAB47A-6831-4238-96B9-D28AA5453E1A
005202012251103
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |a9786040039460|c55000
039|a20201225110311|bnghiepvu|y20190806134200|znhungtth
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.9225|bB9321|223
100 |aBùi, Minh Toàn
245 |aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng
250 |aTái bản lần thứ mười sáu
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014
300 |a279 tr. ; |c21 cm.
520 |aTrình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản
541 |aTặng
653 |aTiếng Việt
653 |aThực hành
690 |aKhoa Cơ bản
700 |aLê, A
700 |aĐỗ, Việt Hùng
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 066077
890|a1|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 066077 Q12_Kho Mượn_01 495.9225 B9321 Sách mượn về nhà 1