|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 38428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BDF81F7A-6066-4267-BE50-BD0580E85301 |
---|
005 | 202209091503 |
---|
008 | 220829s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220909150354|btainguyendientu|c20220909150338|dtainguyendientu|y20220829104858|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bV2171|222 |
---|
110 | |aVăn phòng Chính Phủ |
---|
245 | |aNghị định 38/2019/NĐ-CP quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ công chức, viên chức và lực lượng vũ trang / |cVăn phòng Chính Phủ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn phòng Chính Phủ, |c2019 |
---|
650 | |aCán bộ công chức, Viên chức|vVăn bản pháp quy |
---|
650 | |aLực lượng vũ trang|vVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aMức lương cơ sở |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
890 | |a0|b0|d1|c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|