ISBN
| 9781380010469 |
DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Baker, Lida |
Nhan đề
| Skillful 1 : Listening & Speaking Student's book pack / Lida Baker, Steven Gershon ; Dorothy E. Zemach |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| England : Macmillan Education, 2018 |
Mô tả vật lý
| 190 p. : ill ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| English language |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Gershon, Steven |
Tác giả(bs) CN
| Zemach, Dorothy E. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 068005-9, 090001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2DAAE20-5A24-4633-A0BA-0463D757A44E |
---|
005 | 202403101541 |
---|
008 | 191022s2018 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781380010469|c301000 |
---|
039 | |a20240310154119|bquyennt|c20191022134230|dquyennt|y20190620154345|zsvthuctap7 |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.83|bB1711|223 |
---|
100 | |aBaker, Lida |
---|
245 | |aSkillful 1 : |bListening & Speaking Student's book pack / |cLida Baker, Steven Gershon ; Dorothy E. Zemach |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aEngland : |bMacmillan Education, |c2018 |
---|
300 | |a190 p. : |bill ; |c30 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKỹ năng Nói - Tiền trung cấp (Communication in English - Pre-intermediate) |
---|
700 | |aGershon, Steven |
---|
700 | |aZemach, Dorothy E. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 068005-9, 090001-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/15779_skillful 1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068005
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
068006
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
068007
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
068008
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
068009
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
090001
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
090002
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
090003
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
090004
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
090005
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.83 B1711
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:04-06-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|