|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12976 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 91F69B96-D388-45EA-B8A1-44375598BA1B |
---|
005 | 201812071501 |
---|
008 | 181207s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32800đ |
---|
039 | |a20181207150145|bquyennt|c20181207145942|dquyennt|y20181207092145|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a813.008|bC222|223 |
---|
100 | |aCanfield, Jack |
---|
245 | |aHoa tuyết trắng / |cJack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger; Nguyễn Nhân Tuấn...[và những người khác] dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2007 |
---|
300 | |a234 tr. ; |c 21 cm. |
---|
490 | |aSống đẹp = Chicken soup for the teenage soul II |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học hiện đại|bMỹ |
---|
700 | |aHansen, Mark Victor |
---|
700 | |aKirberger, Kimberly |
---|
700 | |aNguyễn, Nhân Tuấn|edịch |
---|
700 | |aLiên Thái|edịch |
---|
700 | |aNhư Quỳnh|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 061424 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061424
|
Q7_Kho Mượn
|
813.008 C222
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|