|
000
| 00930nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1129 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1210 |
---|
005 | 201906081149 |
---|
008 | 070302s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608114943|bnhungtth|c20180825024135|dlongtd|y20070302083300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a604.2076|bT783QU|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | 10|aBài tập vẽ kỹ thuật :|bBiên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo dành cho các trường Cao đẳng Công nghệ /|cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các bài tập ứng dụng, bài tập thực hành, bài tập CAD cho sinh viên tham khảo và luyện tập. |
---|
653 | 4|aBài tập CAD |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V004721 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V004722-3 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004721
|
Q12_Kho Lưu
|
604.2076 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004722
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004723
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783QU
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|