ISBN
| |
DDC
| 153.4 |
Tác giả CN
| Buzan, Tony |
Nhan đề
| Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan; New Thinking Group dịch; H.đ.: Hải Hà, Hồng Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động Xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giải đáp các câu hỏi bản đồ tư duy là gì, tại sao nên ứng dụng bản đồ tư duy, và sử dụng bản đồ tư duy như thế nào trong việc học tập, phát hiện vấn đề, giải quyết vấn đề và tạo ra sản phẩm dịch vụ. |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Ý thức |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Hải Hà |
Tác giả(bs) TT
| New Thinking Group |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M001043 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C166CAA2-6A81-405D-99BA-488FC52E3ABF |
---|
005 | 202305171350 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000đ |
---|
039 | |a20230517135027|btainguyendientu|c20230517114436|dtainguyendientu|y20230517102159|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a153.4|bB988|223 |
---|
100 | |aBuzan, Tony |
---|
245 | |aBản đồ tư duy trong công việc / |cTony Buzan; New Thinking Group dịch; H.đ.: Hải Hà, Hồng Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiải đáp các câu hỏi bản đồ tư duy là gì, tại sao nên ứng dụng bản đồ tư duy, và sử dụng bản đồ tư duy như thế nào trong việc học tập, phát hiện vấn đề, giải quyết vấn đề và tạo ra sản phẩm dịch vụ. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aÝ thức |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
700 | |aHồng Hoa |
---|
700 | |aHải Hà |
---|
710 | |aNew Thinking Group |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M001043 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/100 triethocvatamlyhoc/anhbiasach/41834_bando_kthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M001043
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
153.4 B988
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|