thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1830711 G434
    Nhan đề: Giáo trình phát triển Hán ngữ :

ISBN 9786048983826
DDC 495.1830711
Nhan đề Giáo trình phát triển Hán ngữ : Nói - giao tiếp sơ cấp 2 = 发展汉语初级口语2 : Developing chinese / Trần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019
Mô tả vật lý 343 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
Phụ chú Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Trung Quốc - Anh
Tóm tắt Giới thiệu 23 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe - nói sơ cấp, dành cho sinh viên nước ngoài đến du học tại Trung Quốc với nhiều từ ngữ, mẫu câu, từ vựng thông dụng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống, học tập, công việc, xã hội...
Thuật ngữ chủ đề Giao tiếp
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng nghe nói
Từ khóa tự do Sách tam ngữ
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thanh Nga
Tác giả(bs) CN Quan, Thế Đức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thúy Hạnh
Tác giả(bs) TT Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 069882-6, 070281-5
000 00000nam#a2200000u##4500
00120213
0022
004EA69876D-0C5E-42FD-843A-158914C9F429
005202003251616
008200325s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786048983826|c230000
039|a20200325161629|bquyennt|c20200325161045|dquyennt|y20200325152635|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.1830711|bG434|223
245 |aGiáo trình phát triển Hán ngữ : |bNói - giao tiếp sơ cấp 2 = 发展汉语初级口语2 : Developing chinese / |cTrần Thị Thanh Liêm...[và những người khác] biên dịch
260 |aHà Nội : |bHồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, |c2019
300 |a343 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm.
500 |aChính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Trung Quốc - Anh
520 |aGiới thiệu 23 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe - nói sơ cấp, dành cho sinh viên nước ngoài đến du học tại Trung Quốc với nhiều từ ngữ, mẫu câu, từ vựng thông dụng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống, học tập, công việc, xã hội...
541 |aMua
650 |aGiao tiếp
650 |aTiếng Trung Quốc
650 |aKĩ năng nghe nói
653 |aSách tam ngữ
700 |aTrần, Thị Thanh Liêm|ebiên dịch
700 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ebiên dịch
700 |aQuan, Thế Đức|ebiên dịch
700|aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|ebiên dịch
710 |aĐại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 069882-6, 070281-5
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/20213_giaotrinhphattrienhanngusocap2thumbimage.jpg
890|a10|b362|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 069882 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 1
2 069883 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 2
3 069884 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 3
4 069885 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 4
5 069886 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 5
6 070281 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 6
7 070282 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 7
8 070283 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 8
9 070284 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 9
10 070285 Q12_Kho Mượn_01 495.1830711 G434 Sách mượn về nhà 10