|
000
| 01817nam a22004577# 4500 |
---|
001 | 18246 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12B05353-382F-4C5D-9996-AC9C4FCFFA86 |
---|
005 | 202204131355 |
---|
008 | 191107s2015 caua 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781491907337|c1190000 |
---|
039 | |a20220413135600|bnghiepvu|c20220406143549|dnghiepvu|y20191107091721|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a519.50285|bD7486|223 |
---|
100 | 1 |aDowney, Allen. |
---|
245 | 10|aThink stats / |cAllen B. Downey. |
---|
250 | |aSecond edition. |
---|
260 | |aSebastopol, CA : |bO'Reilly Media, |c2015 |
---|
300 | |axv, 206 pages :|billustrations ;|c24 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
520 | |aTeaches the entire exploratory data analysis process using a single case study.--|cSource other than Library of Congress. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aQuantitative research. |
---|
650 | 0|aQuantitative research|vProgrammed instruction. |
---|
650 | 0|aStatistics|xComputer programs. |
---|
650 | 0|aStatistics|xStudy and teaching. |
---|
650 | 7|aMATHEMATICS / Probability & Statistics / General. |
---|
650 | 7|aStatistics|xComputer programs. |
---|
650 | 7|aStatistics|xStudy and teaching. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin - ThS |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 068180-1 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/18246_think statsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
068180
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.50285 D7486
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
068181
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.50285 D7486
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào