thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 410.1 N5764
    Nhan đề: Giáo trình ngôn ngữ học /

ISBN
DDC 410.1
Tác giả CN Nguyễn, Thiện Giáp
Nhan đề Giáo trình ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008
Mô tả vật lý 523 tr. : bảng, hình vẽ ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày về: bản chất và chức năng của ngôn ngữ, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ, ngôn ngữ với tư duy và văn hoá, các ngôn ngữ trên thế giới, chữ viết, ngôn ngữ học, ngữ âm học, từ vựng học, ngữ pháp học, ngữ nghĩa học, ngữ dụng học, ứng dụng ngôn ngữ học
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học
Thuật ngữ chủ đề Ngữ âm học
Thuật ngữ chủ đề Ngữ nghĩa học
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp học
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) TT Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(5): 077090-4
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 067647-51, 077085-9
000 00000nam#a2200000u##4500
00117767
0021
004A624CABD-86B6-455A-B3D4-B351A0E2765D
005202103151720
008191002s2008 vm vie
0091 0
020 |c105000
039|a20210315172029|bnghiepvu|c20210126110630|dnghiepvu|y20191002095157|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a410.1|bN5764|223
100 |aNguyễn, Thiện Giáp
245 |aGiáo trình ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp
260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008
300 |a523 tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24 cm.
504 |aThư mục: tr. 517-523
520 |aTrình bày về: bản chất và chức năng của ngôn ngữ, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ, ngôn ngữ với tư duy và văn hoá, các ngôn ngữ trên thế giới, chữ viết, ngôn ngữ học, ngữ âm học, từ vựng học, ngữ pháp học, ngữ nghĩa học, ngữ dụng học, ứng dụng ngôn ngữ học
541 |aMua
650 |aNgôn ngữ học
650 |aNgữ âm học
650 |aNgữ nghĩa học
650 |aNgữ pháp học
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
692 |aViệt ngữ học đại cương
710 |aĐại học Quốc gia Hà Nội|bTrường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 077090-4
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 067647-51, 077085-9
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/17767_giáo trình ngôn ngữ họcthumbimage.jpg
890|a15|b47|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 067647 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 1
2 067648 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 2
3 067649 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 3
4 067650 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 4
5 067651 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 5
6 077085 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 6
7 077086 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 7
8 077087 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 8
9 077088 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 9
10 077089 Q12_Kho Mượn_01 410.1 N5764 Sách mượn về nhà 10