|
000
| 01076nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11198 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 16803 |
---|
005 | 201910160845 |
---|
008 | 171121s2008 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781422179710 |
---|
039 | |a20210512093630|btainguyendientu|c20191016084518|ddinhnt|y20171121132300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 04|a658.406|bK877|223 |
---|
100 | 1|aKotter, John P.|d1947- |
---|
245 | 10|aA sense of urgency /|cJohn Kotter. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Press,|c2008. |
---|
300 | |axii, 196 p. ;|c22 cm. |
---|
505 | 0|aIt all starts with a sense of urgency -- Complacency and false urgency -- Increasing true urgency: one strategy, four tactics -- Tactic one: bring the outside in -- Tactic two: behave with urgency every day -- Tactic three: find opportunity in crises -- Tactic four: deal with NoNos -- Keeping urgency up -- The future: begin today. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aOrganizational change. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aMcGinn, Daniel. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): N005466 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067967-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/11198_a sense of urgencythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.406 K877
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067967
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.406 K877
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
067968
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.406 K877
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|