thông tin biểu ghi

ISBN 9781119504306
DDC 657.48
Tác giả CN Weygandt, Jerry J.
Nhan đề Financial accounting : with international financial reporting standards / Jerry J Weygandt; Paul D Kimmel; Donald E Kieso
Lần xuất bản Fourth edition
Thông tin xuất bản Hoboken, NJ : Wiley, 2019
Mô tả vật lý xiii, 864 p. : Illustrations ; 28 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề International Financial Reporting Standards.
Thuật ngữ chủ đề Accounting-Standards
Từ khóa tự do Accounting
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Tác giả(bs) CN Kimmel, Paul D.
Tác giả(bs) CN Kieso, Donald E.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(1): 067091
000 00000nam#a2200000ua#4500
00117370
0022
00469772CBC-BCA6-48FC-996D-C35BEC45E825
005201909081608
008190908s2019 nju eng
0091 0
020 |a9781119504306|c5723000
039|a20190908160816|bquyennt|y20190908160738|zquyennt
040 |aNTT
041 |aeng
044 |anju
082 |a657.48|bW547|223
100 |aWeygandt, Jerry J.
245 |aFinancial accounting : |bwith international financial reporting standards / |cJerry J Weygandt; Paul D Kimmel; Donald E Kieso
250 |aFourth edition
260 |aHoboken, NJ : |b Wiley, |c2019
300 |axiii, 864 p. : |bIllustrations ; |c28 cm.
500 |aIncludes index.
541 |aMua
650 |aInternational Financial Reporting Standards.
650|aAccounting|xStandards
653 |aAccounting
690 |aKhoa Tài chính - Kế toán
692 |aKế toán Tài chính
700 |aKimmel, Paul D.
700 |aKieso, Donald E.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067091
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 067091 Q12_Kho Mượn_02 657.48 W547 Sách mượn tại chỗ 1