thông tin biểu ghi

ISBN 9781119419617
DDC 657
Tác giả CN Weygandt, Jerry J.
Nhan đề Accounting principles : Ifrs version / Jerry J Weygandt; Paul D Kimmel; Donald E Kieso
Lần xuất bản Global edition
Thông tin xuất bản Hoboken : Wiley, 2019
Mô tả vật lý xiv, 1296 p. : Illustrations ; 28 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Accounting
Từ khóa tự do Accounting / Problems
Từ khóa tự do International Financial Reporting Standards.
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Viện NIIE
Khoa Khoa Du lịch và Việt Nam học
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Kimmel, Paul D.
Tác giả(bs) CN Kieso, Donald E.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(2): 067092, 078560
000 00000nam#a2200000ua#4500
00117368
0022
004E1315E0C-CDC5-4D80-91EE-90A740E3A76D
005202308111357
008190908s2019 nju eng
0091 0
020 |a9781119419617|c6575000
039|a20230811135758|bquyennt|c20230721084518|dquyennt|y20190908154838|zquyennt
040 |aNTT
041 |aeng
044 |anju
082 |a657|bW547|223
100 |aWeygandt, Jerry J.
245 |aAccounting principles : |bIfrs version / |cJerry J Weygandt; Paul D Kimmel; Donald E Kieso
250 |aGlobal edition
260 |aHoboken : |bWiley, |c2019
300 |axiv, 1296 p. : |bIllustrations ; |c28 cm.
500 |aIncludes index.
541 |aMua
650 |aAccounting
653 |aAccounting / Problems
653 |aInternational Financial Reporting Standards.
690 |aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aViện NIIE
690|aKhoa Du lịch và Việt Nam học
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aKế toán
691|aTài chính ngân hàng
691|aKinh doanh quốc tế
691|aQuản trị khách sạn
691|aQuản trị khách sạn - NIIE
691|aQuản trị kinh doanh
692 |aNguyên lý kế toán
700 |aKimmel, Paul D.
700 |aKieso, Donald E.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067092, 078560
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 067092 Q12_Kho Mượn_02 657 W547 Sách mượn tại chỗ 1
2 078560 Q12_Kho Mượn_02 657 W547 Sách mượn về nhà 2