ISBN
| 9786043085228 |
DDC
| 942.07 |
Tác giả CN
| Durant, Will |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới. Ph.9: Thời đại Votaire; T.2, Văn minh Anh quốc / Will Durant , Ariel Durant ; Phạm Viêm Phương dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 446 tr. : ảnh ; 22 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The story of civilization |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về văn minh Anh quốc thời đại Voltaire (1714-1756): Dân chúng; Những nhà cai trị; Tôn giáo và triết học; Văn học và sân khấu; Nghệ thuật và âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Anh |
Từ khóa tự do
| Thời đại Voltaire |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Durant, Ariel |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Viêm Phương |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 084682-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 084685-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3C2058FA-D954-4347-80CB-DF3841D88911 |
---|
005 | 202212161543 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043085228|c195000 |
---|
039 | |a20221216154330|bquyennt|y20221216154058|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a942.07|bD951|223 |
---|
100 | |aDurant, Will |
---|
245 | |aLịch sử văn minh thế giới. |nPh.9: Thời đại Votaire; T.2, |pVăn minh Anh quốc / |cWill Durant , Ariel Durant ; Phạm Viêm Phương dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2021 |
---|
300 | |a446 tr. : |bảnh ; |c22 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The story of civilization |
---|
504 | |aThư mục: tr. 395-409 |
---|
520 | |aTìm hiểu về văn minh Anh quốc thời đại Voltaire (1714-1756): Dân chúng; Những nhà cai trị; Tôn giáo và triết học; Văn học và sân khấu; Nghệ thuật và âm nhạc |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aThời đại Voltaire |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
700 | |aDurant, Ariel |
---|
700 | |aPhạm, Viêm Phương|edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 084682-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 084685-91 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/900 lichsuvadialy/anhbiasach/40037_lichsuvanminhthegioithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
084682
|
Q7_Kho Mượn
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
084683
|
Q7_Kho Mượn
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
084684
|
Q7_Kho Mượn
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
084685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
084686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
084687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
084688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
084689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
084690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
084691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
942.07 D951
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|